Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đi làm" 1 hit

Vietnamese đi làm
button1
English Verbsgo to work
Example
Tôi đi làm bằng xe buýt.
I go to work by bus.

Search Results for Synonyms "đi làm" 2hit

Vietnamese phụ cấp tiền xe đi làm
button1
English Nounscommuting allowance
Vietnamese cả vợ và chồng đều đi làm
English Phraseboth spouses working
Example
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
My family is a dual-income family.

Search Results for Phrases "đi làm" 10hit

đi làm bằng xe máy
commute by bike
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
I won't go to work tomorrow because it's a public holiday.
Tôi đi làm bằng xe buýt.
I go to work by bus.
Cô ấy trang điểm trước khi đi làm.
She puts on makeup before work.
Hôm nay tôi đi làm như bình thường.
Today I went to work as usual.
Anh ấy đi làm rất gấp gáp.
He went to work in a hurry.
Tôi đi làm bằng tàu điện.
I commute by train.
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
My family is a dual-income family.
Anh ấy rất mệt, song vẫn đi làm.
He was tired, but still went to work.
Tôi vội vàng đi làm.
I hurry to work.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z